Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
x-ray
/'eks'rei/
Jump to user comments
danh từ
  • tia X, tia Rơngen
  • (định ngữ) (thuộc) tia X
    • x-ray treatment
      phép điều trị bằng tia X
ngoại động từ
  • chụp (ảnh bằng) tia X
Comments and discussion on the word "x-ray"