Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xử trảm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Chém đầu để hành hình (một hình phạt thời phong kiến).
Related search result for "xử trảm"
Comments and discussion on the word "xử trảm"