Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xì xồ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • parler un langage qu'on ne comprend pas
    • Hai người nước ngoài xì xồ nói chuyện với nhau
      deux étrangers parlaient un langage qu'on ne comprend pas
Related search result for "xì xồ"
Comments and discussion on the word "xì xồ"