Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for x^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
xỉu
xịt
xới
xăm
xăm mình
xăng
xõa
xe đò
xe đạp
xe điện
xe bò
xe buýt
xe cam nhông
xe cứu thương
xe cộ
xe du lịch
xe gắn máy
xe hỏa
xe tang
xe tắc xi
xem
xem xét
xen
xi
xi lanh
xi líp
xi măng
xi rô
xiêm y
xiên
xiêu
xiêu lòng
xiêu vẹo
xiếc
xiết
xiềng
xin
xin lỗi
xinê
xinh
xinh đẹp
xo
xoa
xoay
xoay quanh
xoay xở
xoài
xoàn
xoá
xoáy
xoã
xoè
xoắn xít
xoăn
xoi
xoi mói
xong
xong xuôi
xu
xu hướng
xu nịnh
xu thế
xu thời
xua đuổi
xuân
xuân phân
xuân thu
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuôi vần
xuất
xuất bản
xuất cảng
xuất chúng
xuất chinh
xuất dương
xuất giá
xuất hành
xuất hiện
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last