Characters remaining: 500/500
Translation

workday

/'wə:kdei/
Academic
Friendly

Từ "workday" trong tiếng Anh có nghĩa "ngày làm việc". Đây danh từ dùng để chỉ những ngày người lao động đi làm, thường từ thứ Hai đến thứ Sáu trong tuần, không bao gồm các ngày nghỉ lễ cuối tuần.

Cách sử dụng cơ bản:
  • dụ 1: "I work five days a week, so my workdays are from Monday to Friday."
    (Tôi làm việc năm ngày trong tuần, vậy các ngày làm việc của tôi từ thứ Hai đến thứ Sáu.)

  • dụ 2: "On a typical workday, I start at 9 AM and finish at 5 PM."
    (Vào một ngày làm việc điển hình, tôi bắt đầu lúc 9 giờ sáng kết thúc lúc 5 giờ chiều.)

Các biến thể nghĩa khác:
  • Workday (danh từ): Như đã đề cập, nghĩa ngày làm việc.
  • Workdays (danh từ số nhiều): Nghĩa tương tự, chỉ nhiều ngày làm việc.
  • Workweek (danh từ): Nghĩa tuần làm việc, thường chỉ khoảng thời gian từ thứ Hai đến thứ Sáu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Business day: Ngày làm việc trong môi trường kinh doanh, thường không bao gồm các ngày nghỉ lễ.
  • Weekday: Ngày trong tuần (thường từ thứ Hai đến thứ Sáu), không bao gồm cuối tuần.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The workday can be quite stressful, especially nearing deadlines."
    (Ngày làm việc có thể khá căng thẳng, đặc biệt gần thời hạn hoàn thành.)

  • "I prefer to plan my meetings during work hours to ensure everyone can attend."
    (Tôi thích lên kế hoạch cho các cuộc họp trong giờ làm việc để đảm bảo mọi người có thể tham dự.)

Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Burning the midnight oil": Thức khuya làm việc, thường để hoàn thành công việc trong ngày.

    • dụ: "I had to burn the midnight oil to finish my project before the workday started." (Tôi đã phải thức khuya để hoàn thành dự án trước khi ngày làm việc bắt đầu.)
  • "Hit the ground running": Bắt đầu một công việc hoặc dự án một cách năng động ngay từ đầu.

    • dụ: "I need to hit the ground running on the first workday of the month." (Tôi cần bắt đầu một cách năng động vào ngày làm việc đầu tiên của tháng.)
Tóm tắt:

Từ "workday" rất quan trọng trong ngữ cảnh công việc cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. ngày làm việc, ngày công

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "workday"

Comments and discussion on the word "workday"