Từ "workday" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngày làm việc". Đây là danh từ dùng để chỉ những ngày mà người lao động đi làm, thường là từ thứ Hai đến thứ Sáu trong tuần, không bao gồm các ngày nghỉ lễ và cuối tuần.
Ví dụ 1: "I work five days a week, so my workdays are from Monday to Friday."
(Tôi làm việc năm ngày trong tuần, vì vậy các ngày làm việc của tôi là từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Ví dụ 2: "On a typical workday, I start at 9 AM and finish at 5 PM."
(Vào một ngày làm việc điển hình, tôi bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều.)
"The workday can be quite stressful, especially nearing deadlines."
(Ngày làm việc có thể khá căng thẳng, đặc biệt là gần thời hạn hoàn thành.)
"I prefer to plan my meetings during work hours to ensure everyone can attend."
(Tôi thích lên kế hoạch cho các cuộc họp trong giờ làm việc để đảm bảo mọi người có thể tham dự.)
"Burning the midnight oil": Thức khuya làm việc, thường để hoàn thành công việc trong ngày.
"Hit the ground running": Bắt đầu một công việc hoặc dự án một cách năng động ngay từ đầu.
Từ "workday" rất quan trọng trong ngữ cảnh công việc và cuộc sống hàng ngày.