Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for window-dressing in Vietnamese - English dictionary
chỉnh
chòng chọc
lược thưa
bông băng
quần áo
chưng diện
cách thức
song hồ
song sa
bàn
làm hàng
cửa sổ
quài
chần
choáng lộn
song
hoa thị
lùa
ghé mắt
ré
chấn song
câu