Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
water-dog
/'wɔ:tədɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chó bơi giỏi
  • (đùa cợt) thuỷ thủ lão luyện; người bơi giỏi
Related search result for "water-dog"
Comments and discussion on the word "water-dog"