Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chậu
thau
bụm
chiêu
giặt là
rửa
giáp lá cà
đưa cay
chao
bàn tay
bàn giao
cận chiến
nhúng tay
bươm bướm
náu mặt
khâu tay
bé bỏng
hỏi vợ
đắp đổi
nhân công
cũ
kim
nộp
bốc vác
tắm giặt
múc
mẻ
tẩy não
rửa nhục
đãi
tắm rửa
am hiểu
rửa ráy
bưng
nước vo gạo
bóp
gội
giặt giạ
chai
quét
rá
rút
giặt
giạt
khẩu truyền
tiếp
đầu cánh
phòng hờ
bần cố
Việt
phật thủ
thí
truyền
nói suông
giấu tiếng
dứt khoát
lan can
đỡ đần
vợt
trao
more...