Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
wagnérien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Vác-ne; theo phong cách Vác-ne (nhạc sĩ)
danh từ
  • người thán phục Vác-ne
  • người theo phong cách Vác-ne
Related search result for "wagnérien"
Comments and discussion on the word "wagnérien"