Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
voluptuary
/və'lʌptjuəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc
danh từ
  • người thích khoái lạc; người ưa nhục dục
Comments and discussion on the word "voluptuary"