Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
volte-face
Jump to user comments
danh từ giống cái không đổi
  • sự quay ngoắt lại
  • (nghĩa bóng) sự đổi hẳn (ý kiến); sự trở mặt
Related search result for "volte-face"
Comments and discussion on the word "volte-face"