Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
volatility
/,vɔlə'tiliti/
Jump to user comments
danh từ
  • (hoá học) tính dễ bay hơi
  • tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ
  • tính vui vẻ, tính hoạt bát
Related words
Comments and discussion on the word "volatility"