Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
volapẢk
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng volapuc (một thứ thế giới ngữ)
  • (nghĩa xấu) tiếng nói hổ lốn
Comments and discussion on the word "volapẢk"