Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
volage
Jump to user comments
tính từ
hay đổi dạ, hay thay đổi
Femme volage
người đàn bà hay đổi dạ
Humeur volage
tính khí hay thay đổi
navire volage
(hàng hải) tàu tròng trành
danh từ
người hay đổi dạ
Related words
Antonyms:
Constant
fidèle
Related search result for
"volage"
Words pronounced/spelled similarly to
"volage"
:
valaque
valise
valse
velche
véloce
vêlage
village
violacé
violacée
voilage
more...
Words contain
"volage"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lăng nhăng
đổi dạ
nhăng nhít
Comments and discussion on the word
"volage"