Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
virginal
/'və:dʤinl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng
    • virginal reserve
      vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh
Related words
Comments and discussion on the word "virginal"