Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vindicate
/'vindikeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữa
    • to vindicate one's right
      chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình
    • to vindicate one's character
      tự bào chữa
Comments and discussion on the word "vindicate"