Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
victualler
/'vitlə/
Jump to user comments
danh từ
  • người buôn lương thực thực phẩm
    • licensed victualler
      người bán rượu có môn bài
  • (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác)
Related words
Comments and discussion on the word "victualler"