Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
victime
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nạn nhân
    • Victime de la calomnie
      nạn nhân của sự vu khống
    • Victimes de la guerre
      nạn nhân chiến tranh
  • người hy sinh
    • Être victime de son devoir
      hy sinh vì nghĩa vụ
  • (sử học) vật hiến sinh
Related words
Related search result for "victime"
Comments and discussion on the word "victime"