Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vicinalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính chất đường hàng xã
  • hệ đường hàng xã
    • Entretien de la vicinalité
      sự bảo dưỡng hệ đường hàng xã
Comments and discussion on the word "vicinalité"