Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
việc làm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Hành động cụ thể. Lời nói đi đôi với việc làm. Một việc làm vô ý thức. 2 Công việc được giao cho làm và được trả công. Đã ra trường, nhưng chưa có việc làm.
Comments and discussion on the word "việc làm"