Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vestige
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều) di tích, vết tích, tàn tích
    • Les vestiges d'une ancienne ville
      di tích của một thành cổ
    • Vestiges de grandeur
      những tàn tích của danh vọng
    • Les vestiges d'une armée défaite
      tàn quân của một đạo binh thua trận
Related search result for "vestige"
Comments and discussion on the word "vestige"