Jump to user comments
danh từ giống đực
- (số nhiều) di tích, vết tích, tàn tích
- Les vestiges d'une ancienne ville
di tích của một thành cổ
- Vestiges de grandeur
những tàn tích của danh vọng
- Les vestiges d'une armée défaite
tàn quân của một đạo binh thua trận