Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vestiaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phòng gửi áo (ở rạp hát...); áo gửi, đồ gửi (ở phòng gửi)
    • Vestiaire d'un théâtre
      phòng gửi áo ở một nhà hát
    • Réclamer son vestiaire
      xin lại đồ gửi
  • nơi cất quần áo, tủ cất quần áo
  • (nghĩa rộng) quần áo
    • Son vestiaire d'été
      quần áo mùa hè của anh ấy
  • (tôn giáo) chi phí quần áo cho tu sĩ
Comments and discussion on the word "vestiaire"