Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vertugadin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bãi cỏ dốc hình vòng
  • (sử học) khung phồng (để làm cho váy phồng ra); áo có khung phồng
Comments and discussion on the word "vertugadin"