Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
diễn ca
cú
huyết mạch
câu
nét
chiến tuyến
trận tuyến
sở đắc
gấp ngày
đội ngũ
phương hướng
đường lối
nẩy mực
văn thơ
lót
đường dây
thơ
đội hình
chệch
vần thơ
dây chuyền
kịch thơ
khí huyết
ráng
ngấn
chi
ngũ ngôn
hàng
vần
âm hưởng
buông
gạch
biên
lạc vận
vịnh
chệch choạc
bình dị
lục bát
cao hứng
chữ
chứng
chế
giáp chiến
nối dõi
ních
tuyến
ranh giới
giao tuyến
đường biên
vệt
sa lệch
tiền tuyến
sắp hàng
bát cú
ông tổ
bàng hệ
hậu tuyến
phương châm
phụ hệ
đường thẳng
more...