Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
versatility
/,və:sə'tiliti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự có nhiều tài; tính linh hoạt
  • tính hay thay đổi, tính không kiên định
  • (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
Comments and discussion on the word "versatility"