Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vermilion
/və'miljən/
Jump to user comments
danh từ
  • thần sa, son
  • sắc son, màu đỏ son
tính từ
  • đỏ son
ngoại động từ
  • sơn son, tô son
Related words
Comments and discussion on the word "vermilion"