Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for verb in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
tái tạo
phụng dưỡng
tái sinh
tạc
sướt
nhậu
sưởi nắng
tảng lờ
nhiễm bịnh
bòn rút
quằn
phục viên
nhất định
nhận lời
nhận ra
nhận thức
phục sinh
tàng hình
sực nức
nói chuyện
sát sinh
phá quấy
sám hối
phá sản
bóc lột
rây
sách nhiễu
phá thai
rầy
pha trò
bó thân
sát hại
phế truất
phế bỏ
sáp nhập
sánh vai
oán ghét
oanh kích
phê bình
sang tên
ôn tập
rèn luyện
phang
rêu rao
phát minh
rống
phao tin
ròng rọc
phát giác
rón rén
rọc
bóp chẹt
rút lui
sa sẩy
phản chiếu
phấn nộ
phản công
phân loại
rên
róc
oán
nói lái
phòng xa
sổng
nổ
nổi giận
nối
nối nghiệp
nới
núm
bó buộc
soạn thảo
phanh
sơ thẩm
sớt
nói lắp
nói lên
nói liều
quên lãng
sờn lòng
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last