Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vengeance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự trả thù, sự báo thù
    • Crier vengeance; demander vengeance
      đòi báo thù
  • (tôn giáo) sự trừng phạt
    • Vengeance divine
      sự trừng phạt của Chúa, quả báo
Related search result for "vengeance"
Comments and discussion on the word "vengeance"