Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vehement
/'vi:imənt/
Jump to user comments
tính từ
  • mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, sôi nổi
    • a vehement desire
      dục vọng mãnh liệt
    • a vehement speaker
      diễn tả sôi nổi
    • a vehement wind
      cơn gió dữ
    • vehement opposition
      sự phản đối kịch liệt
    • a vehement onset
      cuộc tấn công mãnh liệt
Related words
Related search result for "vehement"
Comments and discussion on the word "vehement"