Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vegetative
/'vedʤitətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) sinh dưỡng
    • vegetative function
      chức năng sinh dưỡng
  • (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ
  • vô vị (cuộc đời)
Related words
Comments and discussion on the word "vegetative"