Jump to user comments
danh từ giống cái
- (vật lý) học sự làm hóa hơi, sự hóa hơi
- La vaporisation d'un liquide
sự làm hóa hơi một chất lỏng
- Vaporisation brusque/vaporisation tumultueuse
sự bốc hơi tức thời
- Vaporisation échelonnée
sự bốc hơi từng nấc
- Vaporisation sous vide
sự bốc hơi trong chân không
- sự phun
- La vaporisation d'un parfum
sự phun nước hoa