Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vampirisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thói tham tàn
  • (y học) chứng loạn dâm xác chết
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tệ ma cà rồng, sự tin ma cà rồng
Comments and discussion on the word "vampirisme"