Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vai vế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • influence
    • Có vai vế trong giới kinh doanh
      avoir de l'influence dans le monde des affaires
    • Người có vai vế
      personne qui a de l'influence; personne influente
Comments and discussion on the word "vai vế"