Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
vacuum-valve
Jump to user comments
danh từ
  • (rađiô) đèn chân không vade-mecum /'veidi'mi:kəm/
danh từ
  • sổ tay, sách tóm tắt
  • vật mang luôn theo mình
Related search result for "vacuum-valve"
Comments and discussion on the word "vacuum-valve"