Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vết tích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • vestiges; traces
    • Vết tích thành Cổ Loa
      les vestiges de la citadelle de Côloa
    • Vết tích một nền văn minh cổ
      traces d'une civilisation ancienne
Comments and discussion on the word "vết tích"