Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
không vận
khảo vấn
khoai vạc
khoáng vật
khoáng vật học
lạc vận
lảng vảng
lặt vặt
lục vấn
lễ vật
mạt vận
nông vận
núm vú
nằm vạ
nếu vậy
nịt vú
ngả vạ
ngụy vận
ngựa vằn
nghi vấn
nguyên sinh động vật
nguyên vật liệu
nhân vật
nhờ vả
nhung vải
như vầy
như vậy
ong vò vẽ
ong vẽ
phát vấn
phạt vạ
phải vạ
phẩm vật
phế vật
phỏng vấn
phụ vận
phong vận
quái vật
quí vật
quạnh vắng
quả vậy
ra vẻ
ranh vặt
sân vận động
súc vật
sản vật
sẩy vẩy
sự vật
sinh vật
sinh vật học
sum vầy
tang vật
tà vẹt
tì vết
tô vẽ
tỏ vẻ
tội vạ
thanh vắng
thất vận
thẩm vấn
thế vận hội
thực vật học
tư vấn
vùng vẫy
vùng vằng
vú
vú em
vú sữa
vạ
vạc
vạc dầu
vạch
vạch trần
vại
vạn
vạn năng
vạn sự
vạn thọ
vạn vật
vạt
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last