Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vénalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính chất mua bán
    • La vénalité des charges
      tính chất mua bán của các chức vụ
  • tính dễ mua chuộc
Related search result for "vénalité"
Comments and discussion on the word "vénalité"