Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vélocité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhanh nhẹn
    • La vélocité des doigts
      những ngón tay nhanh nhẹn
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tốc lực
Comments and discussion on the word "vélocité"