Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
utterance
/' t r ns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phát biểu, sự bày tỏ
  • cách nói
    • clear utterance
      cách nói rõ ràng
  • (số nhiều) lời; lời phát biểu
Comments and discussion on the word "utterance"