Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
urinal
/'ju rinl/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) bình đái (cho người bệnh)
  • (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm)
  • chỗ đi tiểu
    • street urinal
      chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng
Comments and discussion on the word "urinal"