Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uphill
/' p'hil/
Jump to user comments
tính từ
  • dốc (đường)
  • khó khăn, vất v (công việc)
    • an uphill task
      một nhiệm vụ khó khăn
phó từ
  • lên dốc
danh từ
  • dốc, đường dốc
Related words
Comments and discussion on the word "uphill"