Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
upheaval
/ p'hi:v l/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động
    • a political upheaval
      một cuộc chính biến
Related search result for "upheaval"
Comments and discussion on the word "upheaval"