Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
upheaval
/ p'hi:v l/
Jump to user comments
danh từ
sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động
a political upheaval
một cuộc chính biến
Related words
Synonyms:
agitation
excitement
turmoil
hullabaloo
uplift
upthrow
upthrust
convulsion
turbulence
Sturm und Drang
Related search result for
"upheaval"
Words contain
"upheaval"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dư ba
chính biến
nội loạn
bão táp
biến cố
biến thiên
Comments and discussion on the word
"upheaval"