Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
up-and-coming
/' p nd'k mi /
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở
  • tiến bộ, đầy hứa hẹn (trong nghề nghiệp của mình...)
Related words
Related search result for "up-and-coming"
Comments and discussion on the word "up-and-coming"