Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unwooed
/' n'wu:d/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị tán, không bị ve v n
  • (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái)
  • không bị nài nỉ (làm việc gì)
  • không màng, không theo đuổi (danh vọng...)
Related search result for "unwooed"
Comments and discussion on the word "unwooed"