Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unwithdrawn
/' nwi 'dr :n/
Jump to user comments
tính từ
  • không rút, không rút khỏi, không rút lui ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • không rút lại, không thu hồi
  • không kéo (màn)
Comments and discussion on the word "unwithdrawn"