Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsubdued
/' ns b'dju:d/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị nén
  • không dịu đi, không bớt đi
Comments and discussion on the word "unsubdued"