Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unstarch
/' n'st :t /
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho mất bột hồ
  • (nghĩa bóng) làm cho mất cứng nhắc, làm cho mất dè dặt
Comments and discussion on the word "unstarch"