Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unspiritual
/' n'spiritju l/
Jump to user comments
tính từ
  • không thuộc tinh thần
  • không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn
  • không thuộc thần thánh
  • không thuộc tôn giáo
Comments and discussion on the word "unspiritual"