Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsensational
/' nsen'sei nl/
Jump to user comments
tính từ
  • không gây xúc động mạnh, không làm náo động dư luận, không giật gân (tin tức)
Comments and discussion on the word "unsensational"