Characters remaining: 500/500
Translation

unscrew

/' n'skru:/
Academic
Friendly

Từ "unscrew" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa nới lỏng hoặc vặn ra một cái đó, thường một ốc vít hoặc nắp bằng cách xoay theo chiều ngược chiều kim đồng hồ.

Định nghĩa:
  • Unscrew (ngoại động từ): Nới (ốc...) ra, vặn (ốc...) ra.
dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to unscrew the lid of this jar." (Tôi cần nới nắp của lọ này ra.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After tightening the screws, you should remember to unscrew them carefully to avoid damaging the material." (Sau khi vặn chặt các ốc, bạn nên nhớ nới chúng ra một cách cẩn thận để tránh làm hỏng vật liệu.)
Biến thể của từ:
  • Screw (danh từ): Ốc vít, đinh vít.
  • Screwing (danh từ): Hành động vặn ốc.
Từ gần giống:
  • Screw in: Vặn vào (ngược lại với unscrew).
  • Loosen: Nới lỏng (có thể không chỉ áp dụng cho ốc vít còn cho nhiều vật khác).
Từ đồng nghĩa:
  • Detach: Tháo rời.
  • Remove: Gỡ bỏ (không nhất thiết phải vặn ra).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Screw up: Làm hỏng một việc đó (khác với việc vặn ốc).
  • Screw with someone: Chơi khăm ai đó hoặc gây rối cho ai đó.
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Unscrew a bottle cap: Vặn nắp chai ra.
  • Unscrew a light bulb: Tháo bóng đèn ra bằng cách vặn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "unscrew," người học nên chú ý đến ngữ cảnh thường gắn liền với các vật dụng cụ thể như nắp chai, ốc vít, hoặc thiết bị điện. Hành động này thường yêu cầu một lực tác động nhất định có thể liên quan đến việc tháo dỡ hoặc thay thế các bộ phận.

ngoại động từ
  1. nới (ốc...) ra, vặn (ốc...) ra

Antonyms

Comments and discussion on the word "unscrew"